Việt
độ dẫn điện
tính dẫn điện
Tính/Độ dẫn điện
Tính dẫn điện.
độ dẫn điện riêng
sự dẫn điện
Anh
electrical conductivity
Speclfic conductance
electrical conduction
Đức
Elektrische Leitfähigkeit
Pháp
LA CONDUCTIVITE ÉLECTRIQUE
elektrische Leitfähigkeit /f/KT_ĐIỆN/
[EN] electrical conduction, electrical conductivity
[VI] độ dẫn điện, sự dẫn điện
Speclfic conductance,electrical conductivity
Độ dẫn điện; độ dẫn điện riêng
elektrische Leitfähigkeit
[EN] electrical conductivity
[VI] Tính dẫn điện
o tính dẫn điện
ELECTRICAL CONDUCTIVITY
[DE] ELEKTRISCHE LEITFÄHIGKEIT
[EN] ELECTRICAL CONDUCTIVITY
[FR] LA CONDUCTIVITE ÉLECTRIQUE
[EN] Electrical conductivity (of liquids)
[VI] Tính/Độ dẫn điện (của chất lỏng)
[VI] độ dẫn điện, tính dẫn điện