Việt
chấm dứt truyền phát
hết băng
kết thúc băng
Anh
EOT
Đức
Pháp
EOT /v_tắt (Bandende)/M_TÍNH/
[EN] EOT (end of tape)
[VI] hết băng, kết thúc băng
[DE] EOT (Ende der Übertragung)
[VI] chấm dứt truyền phát
[EN] EOT (End of Transmission)
[FR] EOT (fin de transmission)
End Of Transmission
Xem end-of-transmission,