Việt
Trợ lực lái điều khiển bằng điện tử.
điểm bán hàng điện tử
Anh
EPS
electronic point-of-sale
Đức
elektronisches Kassenterminal
elektronisches Kassenterminal /nt/M_TÍNH/
[EN] EPS, electronic point-of-sale
[VI] điểm bán hàng điện tử
Electrical Power Supply
Xem Encapsulated PostScript,