TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

eva

sự phân tích dung lượng lỗi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

etylen vinyl axetat

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bà Ê-va .

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

eva

EVA

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Đức

eva

EVA

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Eva

Bà Ê-va (Tổ mẫu nhân loại).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

EVA /v_tắt (Ethylenvinylacetat)/C_DẺO/

[EN] EVA (ethylene vinyl acetate)

[VI] etylen vinyl axetat

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

EVA

sự phân tích dung lượng lỗi