TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

expansion coefficient

hệ số giãn nở

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hộ số nở

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

hệ số nở

 
Tự điển Dầu Khí

Hệ số giãn nở thể tích

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

hệ số giãn nở khối

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hệ số giãn nở nhiệt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
linear coefficient of expansion

hệ số giãn nở trên chiều dài

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
 thermal expansion coefficient

hệ số giãn nở nhiệt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

expansion coefficient

expansion coefficient

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp
Tự điển Dầu Khí
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
linear coefficient of expansion

linear coefficient of expansion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 expansion coefficient

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
 thermal expansion coefficient

 coefficient of thermal expansion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 expansion coefficient

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 thermal expansion coefficient

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

expansion coefficient

Volumenausdehnungskoeffizient

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

AUSDEHNUNGSKOEFFIZIENT

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp

Dehnungskoeffizient

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Expansionskoeffizient

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

expansion coefficient

COEFFICIENT DE DILATA-

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Volumenausdehnungskoeffizient /m/NH_ĐỘNG/

[EN] expansion coefficient

[VI] hệ số giãn nở

Dehnungskoeffizient /m/CT_MÁY/

[EN] expansion coefficient

[VI] hệ số giãn nở

Expansionskoeffizient /m/CT_MÁY/

[EN] expansion coefficient

[VI] hệ số giãn nở

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

expansion coefficient

hệ số giãn nở

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

expansion coefficient

hệ số dãn nở nhiệt Hệ số dãn nở nhiệt là một con số đặc trưng cho sự thay đổi kích thước tuyến tính của vật liệu ứng với sự thay đổi về nhiệt độ.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

expansion coefficient

hệ số giãn nở

expansion coefficient

hệ số giãn nở khối

expansion coefficient

hệ số giãn nở nhiệt

linear coefficient of expansion, expansion coefficient

hệ số giãn nở trên chiều dài

 coefficient of thermal expansion, expansion coefficient, thermal expansion coefficient

hệ số giãn nở nhiệt

Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Volumenausdehnungskoeffizient

[EN] Expansion coefficient

[VI] Hệ số giãn nở thể tích

Tự điển Dầu Khí

expansion coefficient

o   hệ số nở

Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp

EXPANSION COEFFICIENT

[DE] AUSDEHNUNGSKOEFFIZIENT

[EN] EXPANSION COEFFICIENT

[FR] COEFFICIENT DE DILATA-

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

expansion coefficient

hộ số nở