Việt
Dung dịch rửa giải
nước để chiết
chất để chiết
Anh
eluent
eluant
Đức
Elutionsmittel
Eluens
Eluent
Trägergas
Pháp
éluant
eluant,eluent /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Eluens; Eluent; Elutionsmittel; Trägergas
[EN] eluant; eluent
[FR] éluant
nước để chiết, chất để chiết
[EN] Eluent
[VI] Dung dịch rửa giải
o dung môi rửa giải