Việt
Dung dịch rửa giải
dung dịch rửa thôi
Anh
Eluent
eluate
Đức
Elutionsmittel
Eluat
Eluat /nt/HOÁ/
[EN] eluate
[VI] dung dịch rửa thôi, dung dịch rửa giải
[EN] Eluent
[VI] Dung dịch rửa giải