Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
emergency opening
[DE] Notauslass
[EN] emergency opening
[FR] pertuis de secours
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
emergency opening
cửa mở khẩn cấp
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
emergency opening
lỗ cấp cứu
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Notöffnung
[EN] Emergency opening
[VI] Mở khẩn cấp