TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

encroachment

dòng xâm nhập

 
Tự điển Dầu Khí

sự lấn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

vùng xâm nhập water ~ vùng nước ngập lấn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Lấn chiếm

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

Anh

encroachment

encroachment

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

Encroachment

Lấn chiếm

Encroachment

Từ điển pháp luật Anh-Việt

encroachment

: [L] tiếm quyến, xâm lấn quyền sờ hữu cùa người khác [HC] (of ứ forest) phan rừng lan rộng thêm, (on through fare) xâm lãn, (of the sea) xâm nhập.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

encroachment

sự lấn ; vùng (mỏ quặng) xâm nhập water ~ vùng nước ngập lấn

Tự điển Dầu Khí

encroachment

[in'krout∫mənt]

o   dòng xâm nhập

Dòng nước xâm nhập vào vỉa chứa dầu hoặc khí trong khi khai thác dầu mỏ.

o   sự lấn, sự xâm nhập