Việt
dòng xâm nhập
sự lấn
vùng xâm nhập water ~ vùng nước ngập lấn
Lấn chiếm
Anh
encroachment
Encroachment
: [L] tiếm quyến, xâm lấn quyền sờ hữu cùa người khác [HC] (of ứ forest) phan rừng lan rộng thêm, (on through fare) xâm lãn, (of the sea) xâm nhập.
sự lấn ; vùng (mỏ quặng) xâm nhập water ~ vùng nước ngập lấn
[in'krout∫mənt]
o dòng xâm nhập
Dòng nước xâm nhập vào vỉa chứa dầu hoặc khí trong khi khai thác dầu mỏ.
o sự lấn, sự xâm nhập