TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

energy metabolism

chuyển hóa năng lượng

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

chuyển hóa năng lượng <h>

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

chuyển hóa năng lượng <h>

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

energy metabolism

energy metabolism

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

energy exchange

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

energy transformation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

transformation of energy

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

energy metabolism

Energiestoffwechsel

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Energieumsatz

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Energieumsetzung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Energiewechsel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

energy metabolism

métabolisme énergétique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

transformation d'énergie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

transformation de l'énergie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

energy exchange,energy metabolism,energy transformation,transformation of energy /SCIENCE/

[DE] Energieumsatz; Energieumsetzung; Energiewechsel

[EN] energy exchange; energy metabolism; energy transformation; transformation of energy

[FR] métabolisme énergétique; transformation d' énergie; transformation de l' énergie

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Energiestoffwechsel

[EN] energy metabolism

[VI] chuyển hóa năng lượng < h>

Energieumsatz

[EN] energy metabolism

[VI] chuyển hóa năng lượng < h>

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Energiestoffwechsel

[EN] Energy metabolism

[VI] Chuyển hóa năng lượng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

energy metabolism /y học/

chuyển hóa năng lượng

energy metabolism

chuyển hóa năng lượng

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

energy metabolism

chuyển hóa năng lượng