TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chuyển hóa năng lượng

chuyển hóa năng lượng

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Anh

chuyển hóa năng lượng

energy metabolism

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

 energy transformation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 energy metabolism

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

energy transformation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

chuyển hóa năng lượng

Energiestoffwechsel

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Schnell strömender Dampf führt zur Schließung infolge Druckabbau unter (Düseneffekt) und Druckaufbau über der Ventilplatte (Entspannungsnachverdampfung und Umwandlung von Bewegungsenergie).

Thể hơi có vận tốc nhanh làm giảm áp suất (hiệu ứng vòi phun) và tăng áp suất trên van đĩa đưa đến việc đóng van xả (Bốc hơi do việc giảm áp suất và chuyển hóa năng lượng cơ động).

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Energiestoffwechsel

[EN] Energy metabolism

[VI] Chuyển hóa năng lượng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

energy metabolism /y học/

chuyển hóa năng lượng

 energy transformation /y học/

chuyển hóa năng lượng

 energy metabolism, energy transformation /y học;điện lạnh;điện lạnh/

chuyển hóa năng lượng

energy metabolism

chuyển hóa năng lượng

energy transformation

chuyển hóa năng lượng

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

energy metabolism

chuyển hóa năng lượng