Việt
Chủ doanh nghiệp.
Nhà doanh nghiệp
doanh nhân.
doanh nhân
Anh
Entrepreneur
Đức
Unternehmer
entrepreneur
[VI] (n) Nhà doanh nghiệp, doanh nhân.
[EN]
Một nhân tố tổ chức trong một quá trình sản xuất. Chủ doanh nghiệp chịu trách nhiệm về các quyết định kinh tế như sản xuất cái gì, sản xuất bao nhiêu và phương pháp sản xuất nào được áp dụng.