TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

envy

thèm muốn

 
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Ganh tị

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ghen tương

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đố kị

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Ðố kỵ

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

ganh tỵ.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

tật

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

tật đố

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Anh

envy

envy

 
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

greed

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

jealousy

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

tật

envy, greed

tật,tật đố

envy, jealousy

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Envy

Ðố kỵ, ganh tỵ.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

envy

Ganh tị, ghen tương, đố kị, thèm muốn

Từ điển phân tích kinh tế

envy

thèm muốn