TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

equipotential bonding

sự liên kết đẳng thế

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Liên kết đẳng thế.

 
Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt

sự liên kết đẪng thế

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

đấu nối đẳng thế

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

kết nối đẳng thế

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự mắc nối đẳng thế

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

equipotential bonding

Equipotential bonding

 
Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

equipotential bonding

Schutzpotentialausgleich

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

equipotential bonding

đấu nối đẳng thế

equipotential bonding

kết nối đẳng thế

equipotential bonding

sự liên kết đẳng thế

equipotential bonding

sự mắc nối đẳng thế

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

equipotential bonding

sự liên kết đẪng thế

Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Schutzpotentialausgleich

[VI] sự liên kết đẳng thế

[EN] Equipotential bonding

Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt

Equipotential bonding

Liên kết đẳng thế.