Việt
Bằng phẳng
Anh
Evenness
Đức
Ebenflächigkeit
Ebenheit
Pháp
Uni
planéité
evenness /TECH,BUILDING/
[DE] Ebenflächigkeit; Ebenheit
[EN] evenness
[FR] planéité; uni
evenness
[EN] Evenness
[VI] Bằng phẳng [độ]
[FR] Uni; planéité[CH]
[VI] Đặc trưng của trạng thái làm việc của mặt đường liên quan đến các độ lệch thẳng đứng so với hinhf dạng thiết kế của bề mặt mặt đường. Đo bằng thước dài 3m hoặc viagraph hay bằng các máy đo động.