TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

exact

Đúng

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

chính xác

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

khớp

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

exact

exact

 
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

exact

genau

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

exact

chính xác, khớp, đúng

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

genau

exact

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Exact

Đúng, chính xác

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

exact

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

exact

exact

ad. having no mistakes; correct in every detail