TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

exchange rate

Tỷ giá hối đoái.

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt

tỷ suất trao đổi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tỉ giá hối đoái

 
Từ điển phân tích kinh tế

tỷ giá

 
Thuật ngữ xuất nhập khẩu Anh-Việt

Anh

exchange rate

Exchange rate

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển phân tích kinh tế
Thuật ngữ xuất nhập khẩu Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

allowance rate

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

exchange rate

Aequivalenzparameter Steigerungsmass

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Halbierungsparameter

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

exchange rate

loi d'addition des énergies

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

allowance rate,exchange rate /SCIENCE/

[DE] Aequivalenzparameter Steigerungsmass; Halbierungsparameter

[EN] allowance rate; exchange rate

[FR] loi d' addition des énergies

Thuật ngữ xuất nhập khẩu Anh-Việt

Exchange rate

tỷ giá

Từ điển phân tích kinh tế

exchange rate

tỉ giá hối đoái

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

exchange rate /xây dựng/

tỷ suất trao đổi

Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Exchange rate

Tỷ giá hối đoái.

Là giá của đồng tiền một nước được tính bằng đồng tiền của một nước khác.