Việt
Vật liệu nổ
Anh
Explosive materials
Pháp
Matières explosives
[EN] Explosive materials
[VI] Vật liệu nổ
[FR] Matières explosives
[VI] Vật liệu chứa một năng lượng rất lớn, khi bị kích thích dễ gây nổ.