Việt
Lưng vòm
Đường biên trên của vòm
mặt trên vòm
mặt lồi vòm
Anh
Extrados
Đức
Gewölberücken
Bogenrücken
äußere Wölbfläche
äußere Wölbung
Pháp
Gewölberücken /m/XD/
[EN] extrados
[VI] lưng vòm, mặt trên vòm, mặt lồi vòm
extrados
[DE] Bogenrücken; Gewölberücken; äußere Wölbfläche; äußere Wölbung
[FR] extrados
EXTRADOS
lưng cuốn, mật trên cuốn Dường cong phía ngoài hay ở bên trên của một cuốn
[EN] Extrados
[VI] Lưng vòm
[FR] Extrados
[VI] Mặt cong phía ngoài (phía trên) của vòm.