TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

fas

thứ hạng cao nhất của chất lượng gỗ theo NHLA

 
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt

tàu sang mạn tự do

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

fas

FAS

 
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển CN sinh- di truyền học Anh-Anh

Đức

fas

FAS

 
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển CN sinh- di truyền học Anh-Anh

Fas

A transmembrane receptor protein involved in the “classical” apoptosis pathway. In this pathway, activation of the Fas receptor (caused by binding of ligand to the extracellular portion of Fas) results in activation of caspase-8 (also known as FLICE) by FADD, which is bound to the cytosolic domain of the Fas receptor.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

fas /v_tắt (frei Längsseite Schiff)/VT_THUỶ/

[EN] fas (free alongside ship)

[VI] tàu sang mạn tự do

Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt

FAS

[EN] FAS

[VI] (n) thứ hạng cao nhất của chất lượng gỗ theo NHLA