Anh
FORM TIE
Đức
Schalungsträger
Pháp
attache à coffrage
support du coffrage
form tie
[DE] Schalungsträger
[EN] form tie
[FR] attache à coffrage; support du coffrage
thanh giáng ván khuôn Thiết bị gì ừ cho các ván khuôn thảng dứng được cách xa nhau trước khi đổ bẽtông. và lại giữ chúng với nhau khi dã đổ bêtông tươi