Anh
FREQUENCY DISTRIBUTION CURVE
duration curve
Đức
Dauerlinie
Pháp
courbe de distribution
courbe de fréquence
duration curve,frequency distribution curve /TECH,ENG-ELECTRICAL/
[DE] Dauerlinie
[EN] duration curve; frequency distribution curve
[FR] courbe de distribution; courbe de fréquence
dường cong phân bổ t' ãn su ất Dường cong quan hệ giữa độ lớn của một kết quà thí nghiệm (.hay một đặc trưng biến thiên nào đó đã quan sát được) vdi tan suất của no' (hay số lần no' xảy ra). Nếu hiện tượng chỉ biến thiên trong một phạm vi hẹp (ví dụ như các kết quả thỉ nghiệm của bêtông được sản xuất và kiếm tra chặt chẽ), đường cong sẽ hẹp và dốc. Khi việc kiếm tra chất lượng kém đi, đường cong trở nên rộng hơn (H.56). Sự phân bố tàn suãt chuẩn sẽ cho một đường cong Gaoxd (Gaussian