TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

fusing point

điểm nóng chảy

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nhiệt độ nóng chảy

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

điểm nóng chảy nhiệt độ nóng chảy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

fusing point

fusing point

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

MELTING POINT

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

fusing point

SCHMELZPUNKT

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

fusing point

POINT DE FUSION

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schmelzpunkt /m/NH_ĐỘNG/

[EN] fusing point, melting point, mp

[VI] điểm nóng chảy nhiệt độ nóng chảy

Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp

MELTING POINT,FUSING POINT

[DE] SCHMELZPUNKT

[EN] MELTING POINT; FUSING POINT

[FR] POINT DE FUSION

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

fusing point

điểm nóng chảy

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

fusing point

điểm nóng chảy

fusing point

nhiệt độ nóng chảy

Tự điển Dầu Khí

fusing point

o   điểm nóng chảy, nhiệt độ nóng chảy

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

fusing point

điểm nóng chảy