Việt
Lã
khoét mặt đầu
Khoét phẳng sâu
khoét mãt đầu
Anh
Face countersinking
Đức
Planeinsenken
[VI] Lã, khoét mặt đầu
[EN] Face countersinking
[VI] Khoét phẳng sâu
[VI] Khoét phẳng sâu, khoét (lã) mãt đầu