Việt
Quen biết
am hiểu
thấu hiểu
Anh
Familiar with
Đức
vertraut mit
familiar with
[VI] (adj) Quen biết, am hiểu, thấu hiểu
[EN] (e.g. To be ~ Vietnamese economic and political conditions: Am hiểu điều kiện kinh tế và chính trị ở Việt Nam). Hence,