Việt
nông gia
nông dân
công nhân không thạo
Người nông dân.
Người nông dân
Anh
farmer
Đức
Landwirt
Pháp
agriculteur
exploitant agricole
farmer /AGRI/
[DE] Landwirt
[EN] farmer
[FR] agriculteur; exploitant agricole
Farmer
[VI] (n) Người nông dân.
[EN] ~ network analysis: Phân tích mạng lưới nông dân.
o công nhân không thạo
nông gia; nông dân