Việt
nông gia
nông dân
công nhân không thạo
Người nông dân.
Người nông dân
Anh
farmer
Đức
Landwirt
Pháp
agriculteur
exploitant agricole
Each person will be a lawyer, a bricklayer, a writer, an accountant, a painter, a physician, a farmer.
Ai cũng là luật gia, thợ nề, nhà văn, kế toán, họa sĩ, bác sĩ, nông dân.
farmer /AGRI/
[DE] Landwirt
[EN] farmer
[FR] agriculteur; exploitant agricole
Farmer
[VI] (n) Người nông dân.
[EN] ~ network analysis: Phân tích mạng lưới nông dân.
o công nhân không thạo
nông gia; nông dân