Việt
sự dò khuyết tật
sự dò sự cố
sự dò lỗi
sự phát hiện hư hỏng
sự phát hiện sai hỏng
sự phát hiện sai sót
phát hiện lỗi
sự phát hiện sự cố
Nhận ra lỗi
phát hiện sai hỏng
dò lỗi
Anh
fault detection
faulty
flaw
malfunction
mistake
error detection
Đức
Fehlererkennung
Fehlerentdeckung
Fehlerentdeckung /f/M_TÍNH/
[EN] fault detection
[VI] sự dò sự cố, sự dò khuyết tật
Fehlererkennung /f/V_THÔNG/
[EN] error detection, fault detection
[VI] phát hiện sai hỏng, dò lỗi
[VI] Nhận ra lỗi
Fault Detection
fault detection, faulty, flaw, malfunction, mistake