Việt
phát hiện lỗi
chuẩn đoán trục trặc
Anh
error detection
Fault Detection
problem diagnosis
Đức
Fehlererkennung
Fehlererkennung im p-V-Diagramm
Phát hiện lỗi qua biểu đồ PV
Erkennt das Steuergerät Fehler, wird der Bremsassistent abgeschaltet.
Nếu bộ điều khiển phát hiện lỗi, hệ thống hỗ trợ phanh được tắt đi.
Bei Fehlererkennung wird eine Warnlampe im Fahrzeuginnenraum aktiviert. Zugleich wird der Fehler im Steuergerät gespeichert.
Khi phát hiện lỗi thì đèn báo trong ô tô sẽ phát sáng, đồng thời lỗi được lưu vào trong bộ điều khiển.
Wird vom Steuergerät ein Fehler erkannt, der die Weiterfahrt nur mit Notschaltung erlaubt, werden alle automatischen Schaltungen gesperrt.
Khi bộ điều khiển phát hiện lỗi và lỗi này chỉ cho phép chạy tiếp với mạch khẩn cấp, tất cả số sang tự động đều bị khóa.
Fehlererkennung /f/M_TÍNH/
[EN] error detection, problem diagnosis
[VI] phát hiện lỗi, chuẩn đoán trục trặc