TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phát hiện lỗi

phát hiện lỗi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chuẩn đoán trục trặc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

phát hiện lỗi

error detection

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fault Detection

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 error detection

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

problem diagnosis

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

phát hiện lỗi

Fehlererkennung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Fehlererkennung im p-V-Diagramm

Phát hiện lỗi qua biểu đồ PV

Erkennt das Steuergerät Fehler, wird der Bremsassistent abgeschaltet.

Nếu bộ điều khiển phát hiện lỗi, hệ thống hỗ trợ phanh được tắt đi.

Bei Fehlererkennung wird eine Warnlampe im Fahrzeuginnenraum aktiviert. Zugleich wird der Fehler im Steuergerät gespeichert.

Khi phát hiện lỗi thì đèn báo trong ô tô sẽ phát sáng, đồng thời lỗi được lưu vào trong bộ điều khiển.

Wird vom Steuergerät ein Fehler erkannt, der die Weiterfahrt nur mit Notschaltung erlaubt, werden alle automatischen Schaltungen gesperrt.

Khi bộ điều khiển phát hiện lỗi và lỗi này chỉ cho phép chạy tiếp với mạch khẩn cấp, tất cả số sang tự động đều bị khóa.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fehlererkennung /f/M_TÍNH/

[EN] error detection, problem diagnosis

[VI] phát hiện lỗi, chuẩn đoán trục trặc

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

error detection

phát hiện lỗi

Fault Detection

phát hiện lỗi

 error detection

phát hiện lỗi