Việt
sự chẩn đoán vấn đề
sự chẩn đoán nguyên nhân sự cô
chẩn đoán trục trặc
phát hiện lỗi
chuẩn đoán trục trặc
Anh
problem diagnosis
diagnostics
error detection
Đức
Fehlererkennung
Fehlererkennung /f/M_TÍNH/
[EN] error detection, problem diagnosis
[VI] phát hiện lỗi, chuẩn đoán trục trặc
problem diagnosis /toán & tin/
problem diagnosis /y học/
problem diagnosis, diagnostics /y học/
sự chẩn đoán vấn đề, sự chẩn đoán nguyên nhân sự cô