Việt
sự chẩn đoán vấn đề
sự chẩn đoán nguyên nhân sự cô
Anh
problem diagnosis
diagnostics
sự chẩn đoán vấn đề, sự chẩn đoán nguyên nhân sự cô
problem diagnosis /toán & tin/
problem diagnosis, diagnostics /y học/