TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

feedlot

Bãi chăn thả

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

chuồng trại

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

feedlot

feedlot

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

Đức

feedlot

Feedlot

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

Feedlot

Bãi chăn thả

A confined area for the controlled feeding of animals. Tends to concentrate large amounts of animal waste that cannot be absorbed by the soil and, hence, may be carried to nearby streams or lakes by rainfall runoff.

Một vùng đất giới hạn dùng làm nơi cho thú vật ăn, có khuynh hướng tập trung khối lượng lớn chất thải động vật mà đất không thể hấp thụ được, do đó có thể bị nước mưa cuốn trôi đến các suối hay hồ gần đó.

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Feedlot

[DE] Feedlot

[VI] Bãi chăn thả

[EN] A confined area for the controlled feeding of animals. Tends to concentrate large amounts of animal waste that cannot be absorbed by the soil and, hence, may be carried to nearby streams or lakes by rainfall runoff.

[VI] Một vùng đất giới hạn dùng làm nơi cho thú vật ăn, có khuynh hướng tập trung khối lượng lớn chất thải động vật mà đất không thể hấp thụ được, do đó có thể bị nước mưa cuốn trôi đến các suối hay hồ gần đó.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

feedlot

chuồng trại