Từ điển toán học Anh-Việt
fiscal year
năm tài chính
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Fiscal year
Niên khóa ngân sách
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
fiscal year, Fiscal Year
năm tài chính (quốc gia)
Fiscal Year /toán & tin/
năm tài chính
fiscal year /toán & tin/
năm tài chính
fiscal year /toán & tin/
năm tài chính (quốc gia)
Fiscal Year
năm tài chính
fiscal year
năm tài chính
fiscal year
năm tài chính (quốc gia)