Việt
Vốn cố định
tư bản cố định
vốn cô' định
kt. vốn cơ bản
vốn cố đinh
Anh
fixed capital
kt. vốn cơ bản, vốn cố đinh
Fixed capital
tư bản cố định (k.t.m)
vốn cố định
o tư bản cố định, vốn cố định