TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vốn cố định

Vốn cố định

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển phân tích kinh tế
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vôn đầu tư

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

vốn cố định

Fixed capital

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

 fixed assets

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

fixed asset

 
Từ điển phân tích kinh tế

fixed cost

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Đức

vốn cố định

Kapital

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kapital /das; -s, -e, auch/

vốn cố định; vôn đầu tư (Grundkapital, Anlagekapital);

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

fixed cost

vốn cố định

Vốn này không được chú ý tới khi mà nông dân tham gia vào sản xuất. Những loại vốn cố định bao gồm đất, các loại thuế tài sản, khấu hao và lãi suất tiền vốn đầu tư, ví dụ: vốn đầu tư xây dựng ao, mương cấp thoát nước. Các loại vốn cố định không thay đổi về lượng theo kết quả của những thay đổi phương thức sản xuất.

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Fixed capital

Vốn cố định

Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Fixed capital

Vốn cố định

Từ điển phân tích kinh tế

fixed asset

vốn cố định

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

fixed capital

vốn cố định

 fixed assets /xây dựng/

vốn cố định

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Fixed capital

Vốn cố định