Việt
Đèn cố định
cửa sổ lấy ánh sáng
Anh
Fixed light
Đức
Festfeuer
Pháp
feu fixe
feu non intermittent
verre mort
fixed light /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Festfeuer
[EN] fixed light
[FR] feu fixe; feu non intermittent; verre mort
Festfeuer /nt/VT_THUỶ/
[VI] đèn cố định (mốc ở biển)
fixed light
đèn cố định
o đèn cố định
Đèn cố định (không chớp)