TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

flashing signal

Đèn nhấp nháy

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

tín hiệu nhấp nháy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

flashing signal

Flashing signal

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

colored flashing light

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

coloured flashing light

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

flashing beacon

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

flashing signal

Blinksignal

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Blinkzeichen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Flackerzeichen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Blinklicht

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

flashing signal

Feu clignotant

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

signal de rappel sur supervision

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

clignotant

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

flashing signal /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Flackerzeichen

[EN] flashing signal

[FR] signal de rappel sur supervision

colored flashing light,coloured flashing light,flashing beacon,flashing signal /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Blinklicht

[EN] colored flashing light; coloured flashing light; flashing beacon; flashing signal

[FR] clignotant

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Blinkzeichen /nt/VT_THUỶ/

[EN] flashing signal

[VI] tín hiệu nhấp nháy (tín hiệu)

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Blinksignal

flashing signal

Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Flashing signal

[EN] Flashing signal

[VI] Đèn nhấp nháy

[FR] Feu clignotant

[VI] Đèn vàng nhấp nháy là lệnh cho xe qua nút giao thông nhưng cần thận trọng vì có thể có các xe khác hướng.