TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

floaters :

Floaters :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
floaters

floaters

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

skimmings

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

floaters :

Floater:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
floaters

Schwimmgerste

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

floaters :

Flotteurs:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
floaters

flotteur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

orge folle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

floaters,skimmings /BEVERAGE/

[DE] Schwimmgerste

[EN] floaters; skimmings

[FR] flotteur; orge folle

Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Floaters :

[EN] Floaters :

[FR] Flotteurs:

[DE] Floater:

[VI] đốm đen bay qua lại trong mắt, do vết đục ở pha lê dịch (vitreous humour) chiếu lên võng mạc. Phần lớn là không việc gì, nhưng nếu đốm đen to lên, kèm theo chớp sáng chói lòa thì đó là dấu báo hiệu của những chúng nguy hiểm như rách và bong võng mạc, chảy máu ở pha lê dị ch, pha lê dị ch bong ra khỏ i võng mạ c.