Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh
Floating Caisson
Giếng chìm chở nổi
Floating Caisson
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
floating caisson
[DE] Schwimmkasten
[EN] floating caisson
[FR] caisson flottant
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Floating caisson
Giếng chìm chở nổi
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
floating caisson
giếng chìm chở nổi