Việt
Lâm nghiệp.
lâm nghiệp
nghề rừng
Anh
Forestry
Đức
Forstwirtschaft
Pháp
foresterie
forestry /FORESTRY/
[DE] Forstwirtschaft
[EN] forestry
[FR] foresterie
forestry
lâm nghiệp, nghề rừng
[VI] (n) Lâm nghiệp.
[EN] Social ~ : Lâm nghiệp xã hội.