Việt
Điện tử tự do
electron tự do
âm điện tử tự do
Anh
free electron
Đức
freies Elektron
Pháp
électron libre
freies Elektron /nt/ĐIỆN, V_LÝ, VLHC_BẢN/
[EN] free electron
[VI] electron tự do
[DE] freies Elektron
[VI] điện tử tự do
[FR] électron libre
Free electron
Free Electron
Electron tự do
an electron that has broken free of it' s atomic bond and is therefore not bound to an atom.
Một electron đã thoát ra hàng rào nguyên tử và nhờ vậy nó không bị trói buộc với nguyên tử nữa.
Free electron /HÓA HỌC/
free electron /SCIENCE,INDUSTRY-CHEM/
điện tử tự do