TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

free energy

Năng lượng tự do

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

năng lượng tự do Gibs

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

năng lượng tự do Helmholtz

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
 helmholtz free energy

năng lượng tự do Helmholtz

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

free energy

Free energy

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển CN sinh- di truyền học Anh-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

free energy deficit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
 helmholtz free energy

 free energy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Helmholtz free energy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 work function

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

free energy

freie Energie

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Gratis-Energie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

kostenlose Energie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

free energy

énergie gratuite

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

énergie libre

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

free energy /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Gratis-Energie; kostenlose Energie

[EN] free energy

[FR] énergie gratuite

free energy,free energy deficit /SCIENCE,INDUSTRY-CHEM/

[DE] freie Energie

[EN] free energy; free energy deficit

[FR] énergie libre

Từ điển CN sinh- di truyền học Anh-Anh

free energy

See Gibbs free energy.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

freie Energie /f (F)/L_KIM, V_LÝ/

[EN] free energy (F)

[VI] năng lượng tự do

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

free energy

năng lượng tự do

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Free energy

Năng lượng tự do

Free energy

Năng lượng tự do

Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt

Free energy /HÓA HỌC/

Năng lượng tự do

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

free energy

năng lượng tự do

free energy

năng lượng tự do Gibs

free energy

năng lượng tự do Helmholtz

 free energy, Helmholtz free energy, work function

năng lượng tự do Helmholtz

Tự điển Dầu Khí

free energy

o   năng lượng tự do

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Free energy

Năng lượng tự do