Việt
tan
đá xà phòng
hoạt thạch 2Mg3Si4O10
steatit
bột tan
phấn tan
đá phấn Pháp
Anh
French chalk
Đức
Briancon/kreide
Spanische Kreide
Pháp
craie d'Espagne
craie de Briançon
French chalk /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Briancon/kreide; Spanische Kreide
[EN] French chalk
[FR] craie d' Espagne; craie de Briançon
steatit, bột tan, phấn tan
FRENCH CHALK
bột tan (taỉc) nghiền mịn.
french chalk
hoạt thạch (OH)2Mg3Si4O10
o tan, đá xà phòng