TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

french studies

Lãng mạn

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

french studies

Gallo-Romance studies

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

French studies

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

french studies

Galloromanistik

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

french studies

Gallo-romance

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Gallo-Romance studies,French studies

[DE] Galloromanistik

[EN] Gallo-Romance studies, French studies

[FR] Gallo-romance

[VI] Lãng mạn