Việt
Cọc ma sát
cọc treo
cột ma sát
cọc lửng
Anh
Friction pile
friction pile
skin bearing pile
skin friction pile
Đức
Reibungspfahl
schwimmender Pfahl
Pháp
pieu à frottement
[DE] Reibungspfahl
[EN] friction pile
[FR] pieu à frottement
cọc ma sát, cọc treo
FRICTION PILE
cọc ma sót Cọc chịu lực (bearing pile) mà tài trọng được mang bởi sự mí sát giữa cọc và đất chung quanh
friction pile, skin bearing pile, skin friction pile
schwimmender Pfahl /m/XD/
[VI] cọc ma sát, cọc treo
Reibungspfahl /m/XD, THAN/