Việt
sự dán
mức độ gia công bám dính của keo với gỗ
sự hồ
sự ép keo
Anh
gluing
sizing
Đức
Kleben
LEIMEN
Leimung
Pháp
COLLER
Kleben /nt/B_BÌ/
[EN] gluing
[VI] sự dán
Leimung /f/GIẤY/
[EN] gluing, sizing
[VI] sự hồ, sự ép keo
GLUING
[DE] LEIMEN
[EN] GLUING
[FR] COLLER
[VI] (n) mức độ gia công bám dính của keo với gỗ