Việt
lừa bịp
sự phết keo
phết keo
phết hồ
dán
gắn
nói dói
lừa dối
phụ bạc.
dán lại
gắn lại bằng keo
gắn vào
dán vào
lừa dốì
lừa gạt
Anh
glue
glue vb
tech
GLUING
TO GLUE
glueing
sizing
to cement
gluing up
Đức
leimen
grundieren
appretieren
schlichten
kitten
verleimen
zementieren
Pháp
COLLER
collage
cimenter
leimen /(sw. V.; hat)/
dán lại; gắn lại bằng keo;
gắn vào; dán vào;
(ugs ) lừa dốì; lừa bịp; lừa gạt;
leimen /vt/
1. dán, gắn; 2. nói dói, lừa dối, lừa bịp, phụ bạc.
Leimen /nt/IN/
[EN] gluing up
[VI] sự phết keo
leimen /vt/XD, GIẤY/
[EN] glue
[VI] phết keo, phết hồ
Leimen /TECH,INDUSTRY/
[DE] Leimen
[EN] glueing; sizing
[FR] collage
kitten,leimen,verleimen,zementieren
[DE] kitten; leimen; verleimen; zementieren
[EN] to cement
[FR] cimenter
LEIMEN
[DE] LEIMEN
[EN] GLUING
[FR] COLLER
[EN] TO GLUE
leimen, grundieren; (Stoff) appretieren, schlichten