TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gst

thuế giá trị gia tăng

 
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

goods and service tax : thuế giá trị gia tăng

 
Thuật ngữ xuất nhập khẩu Anh-Việt

Anh

gst

GST

 
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Thuật ngữ xuất nhập khẩu Anh-Việt
Từ điển CN sinh- di truyền học Anh-Anh
Từ điển CN sinh- di truyền học Anh-Anh

GST

Glutathione S -transferase; a class of enzymes that aid in the detoxifi cation of xenobiotics or toxic electrophiles by acting on the agent after it has been bound to glutathione via the sulfur (S) atom attached to the cysteine residue in glutathione.

Thuật ngữ xuất nhập khẩu Anh-Việt

GST

goods and service tax : thuế giá trị gia tăng (bên nước ngoài)

Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

GST

thuế giá trị gia tăng (bên nước ngoài)