TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gastroenterologist

chuyên viên dạ dày-ruột

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

tiêu hóa

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

bác sĩ chuyên khoa tiêu hóa

 
Từ vựng Y-Khoa Anh-Việt
Từ này chỉ có tính tham khảo!

 Bác sĩ chuyên khoa tiêu hóa

 
Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp

Anh

gastroenterologist

gastroenterologist

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
Từ vựng Y-Khoa Anh-Việt
Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp

Đức

gastroenterologist

Gastroenterologe

 
Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp

Pháp

gastroenterologist

Gastroentérologue

 
Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp

Gastroenterologist

[DE] Gastroenterologe

[VI]  Bác sĩ chuyên khoa tiêu hóa

[EN] Gastroenterologist

[FR] Gastroentérologue

Từ vựng Y-Khoa Anh-Việt

Gastroenterologist

bác sĩ chuyên khoa tiêu hóa

Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

gastroenterologist

chuyên viên dạ dày-ruột, tiêu hóa