Việt
1. đá phong hoá tại chỗ 2. vùng đất cát 3. lớp phủ sạn sỏi
Anh
geest
Đức
Geest
Pháp
Geest /SCIENCE/
[DE] Geest
[EN] Geest
[FR] Geest
1. đá phong hoá tại chỗ 2. vùng đất cát (ven bờ Bắc Hải)3. lớp phủ sạn sỏi